Học Tếng Trung qua phim có phụ đề
Cùng Tương Lai Chinese học Tiếng Trung qua phim hoạt hình
當詐騙遇上笨蛋,反轉不斷 (ĐÀO LỬA GẶP GÀ MỜ) ( tập 4)
Khi những kẻ lừa đảo gặp phải những kẻ ngốc, câu chuyện có bước ngoặt kịch tính

TỪ VỰNG
trong video phim
1 呦小样 /yōu xiǎo yàng/ : Nhóc con
2 铃声 /líng shēng/ : Nhạc chuông
3 别致 /bié zhì/ : Độc đáo, khác lạ
4 暂存 /zàn cún/ : Tạm giữ
5 转回去 /zhuǎn huí qù/ : Chuyển trả lại
6 诈骗 /zhà piàn/ : Lừa đảo
7 数钱 /shǔ qián/ : Đếm tiền – SỔ TIỀN
8 撕票 /sī piào/ : Giết con tin – TÊ PHIẾU
9 绑匪 /bǎng fěi/ : Kẻ bắt cóc – BANG PHỈ
10 克隆 /kè lóng/ : Nhân bản, sao chép
11 脸 /liǎn/ : Gương mặt – DIỆN (KIỂN)
12 被抓了 /bèi zhuā le/ : Bị bắt rồi – BỊ TRẢ
13 洗钱 /xǐ qián/ : Rửa tiền – TẨY TIỀN
14 介入 /jiè rù/ : Can thiệp – GIỚI NHẬP
15 案件 /àn jiàn/ : Vụ án – ÁN KIỆN
16 侦查 /zhēn chá/ : Điều tra – TRINH TRA
17 情感 /qíng gǎn/ : Tình cảm – TÌNH CẢM
18 行为 /xíng wéi/ : Hành vi
19 帮助 /bāng zhù/ : Giúp đỡ – BANG TRỢ
20 放心吧 /fàng xīn ba/ : Yên tâm đi – PHÓNG TÂM BA
1. 不是…吗? – Chẳng phải là… sao?
这不是铃声吗?
Zhè bú shì líng shēng ma?
→ Đây chẳng phải là nhạc chuông sao?
– Dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc xác nhận điều ngược lại với kỳ vọng.
2. 哪来的…? – Cái gì từ đâu ra?
她哪来那么多钱给你啊?
Tā nǎ lái nà me duō qián gěi nǐ a?
→ Nàng ta lấy đâu ra nhiều tiền thế đưa cho ngươi?
– Dùng để chất vấn, nghi ngờ về nguồn gốc thứ gì đó.
3. 只是… – Chỉ là…
只是暂存。
Zhǐ shì zàn cún.
→ Chỉ là tạm giữ thôi.
– Dùng để giảm nhẹ vấn đề, kiểu “có gì đâu mà lo”.
4. …而已 – …mà thôi
我只是帮忙转钱而已。
Wǒ zhǐ shì bāng máng zhuǎn qián ér yǐ.
→ Ta chỉ là chuyển tiền giúp thôi mà.
– Mang sắc thái phủ nhận tội, “có gì ghê gớm đâu”.
5. …吧 – thôi mà / đi / nhé
放心吧。
Fàng xīn ba.
→ Yên tâm đi mà.
– Là trợ từ cuối câu, làm câu nhẹ hơn, thân mật hơn, khuyến khích hoặc trấn an.
6. …被 + Động từ – Bị (bị động)
她被我绑了。
Tā bèi wǒ bǎng le.
→ Nàng ấy bị ta trói rồi.
– Dùng để diễn tả hành động bị ai đó tác động lên mình.
7. 可能会… – Có thể sẽ…
你可能会被关进去。
Nǐ kě néng huì bèi guān jìn qù.
→ Ngươi có thể sẽ bị nhốt đó.
– Cách nói diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai.
8. …的事 – Chuyện về…
来说说你的事吧。
Lái shuō shuō nǐ de shì ba.
→ Giờ kể chuyện của ngươi đi.
– Cấu trúc hay dùng khi muốn đề cập đến vấn đề cá nhân.
—————-✪✪✪————–
Thành công của bạn là chất lượng và sự nỗ lực của chúng tôi.