Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng, công ty là chủ đề rất cần khi học tiếng Trung công xưởng. Khi làm việc sẽ có rất nhiều những phát sinh, khi đó, bạn sẽ cần đến những từ vựng, mẫu câu để giao tiếp .

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 🔊
Tiền thưởng 奖金 jiǎngjīn
Tiền bảo vệ sức khỏe 保健费 bǎo jiàn fèi
Tiền tăng ca 加班费 jiā bān fèi
Tỷ lệ nghỉ làm 缺勤率 quē qínlǜ
Tỉ lệ lương 工资率 gōng zīlǜ
Thưởng 奖励 jiǎng lì
Quỹ lương 工资基金 gōng zī jījīn
Mức lương tiêu chuẩn 工资标准 gōng zī biāo zhǔn
Mức lương 工资水平 gōng zī shuǐ píng
Lương theo sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōng zī
Lương theo ngày 日工资 rì gōng zī
Lương tháng 月工资 yuè gōng zī
Lương tăng ca 加班工资 jiā bān gōng zī
Hiệu quả quản lý 管理效率 guǎnlǐ xiàolǜ
Ghi lỗi 记过 jì guò
Đuổi việc

Sa thải

解雇 jiě gù
Đơn xin nghỉ bệnh 病假条 bìng jià tiáo
Danh sách lương 工资名单 gōng zī míng dān
Cố định tiền lương 工资冻结 gōngzī dòng jié
Chế độ tiếp khách 会客制度 huìkè zhìdù
Chế độ thưởng 奖金制度 jiǎng jīn zhì
Chế độ thưởng phạt 奖惩制度 jiǎng chéng zhìdù
Chế độ sản xuất 生产制度 shēng chǎn zhìdù
Chế độ làm việc ngày 8 tiếng 八小时工作制 bā xiǎo shí gōng zuò zhì
Chế độ làm việc 3 ca 三班工作制 sān bān gōng zuò zhì
Các bậc lương 工资级别 gōng zī jíbié
Vân tay 指纹 zhǐwén
Số hiệu nhân viên 工号 gōng hào
Về sớm 早退 zǎotuì
Đi muộn 迟到 chídào
Đúng giờ 准时 zhǔnshí
Thưởng chuyên cần 出勤奖 chūqín jiǎng
Phiếu ra cổng 外出单 wài chū dān
Máy chấm công 考勤机 kǎoqín jī
Chấm công 考勤 kǎoqín
Quẹt thẻ 刷卡 shuā kǎ
Bấm thẻ 打卡 dǎ kǎ
Nghỉ vì việc riêng 事假 shì jià
Nghỉ cưới 婚假 hūn jià
Làm việc bình thường 正常工作 zhèngcháng gōngzuò


1.2. Tên các bộ phận trong công ty bằng tiếng Trung

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 🔊
Bộ phận 部门 bùmén
Bạn ở bộ phận nào? 你在什么部门? nǐ zài shénme bùmén?
Phòng nhân sự 人力资源部 rénlì zīyuán bù
Phòng tài vụ 财务部 cáiwù bù
Phòng tiếp thị 市场部 shìchǎng bù
Phòng sản xuất 生产部 shēngchǎn bù
Phòng mua hàng 采购部 cǎigòu bù
Phòng quảng cáo 广告部 guǎnggào bù
Phòng kỹ thuật & dự án 工程项目部 gōngchéng xiàngmù bù
Phòng dịch vụ khách hàng 客服部 kèfù bù
Truyền thông 传媒 chuánméi

Việc học tiếng Trung sẽ dễ dàng và tự tin hơn rất nhiều nếu như bản thân người học có thể giao tiếp tiếng Trung được bằng tiếng Trung. Vậy còn đắn đo gì nữa khi bạn học những từ vựng tiếng Trung công xưởng ,văn phòng nè.

—————-✪✪✪————–
💁”HOA NGỮ TƯƠNG LAI – VỮNG BƯỚC NGÀY MAI.
✅✨ Hotline : 0286.68.69.098 hoặc zalo 0984.065.449
Thành công của bạn là chất lượng và sự nỗ lực của chúng tôi.
📲website :hoangutuonglai.edu.vn
💥✨Email:hoangutuonglaitg@gmail.com
Tương Lai Chinese sẽ sưu tầm nhiều mẩu câu cơ bản hay hơn nữa trong thời gian tới. Rất mong bạn đọc theo dõi website thường xuyên. Cám ơn

Bạn đang xem : Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng,doanh nghiệp